Từ vựng về đồ nội thất - từ vựng tiếng anh chủ đề nội thất (2024 mới)

Ngày nay ngành thiết kế nội thất ngày càng trở nên hấp dẫn và thu hút nhiều người tham gia vào lĩnh vực này do nhu cầu trang trí và cải tạo nhà cửa ngày càng được nâng cao. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người học những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất kèm theo những thuật ngữ và một số mẫu câu giao tiếp phổ biến trong lĩnh vực này.

Bạn đang xem: Từ vựng về đồ nội thất


*

Key takeaways

Ngành thiết kế nội thất được gọi là “Interior Design”, một chuyên ngành liên quan đến việc thiết kế không gian bên trong căn nhà nhằm đáp ứng nhu cầu tiện nghi và thẩm mỹ của người cư ngụ.

Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất:

Từ điển chuyên ngành

Tài liệu học tập trực tuyến

Tài liệu chuyên ngành

Các khóa học trực tuyến

Học từ các chuyên gia

Ngành thiết kế nội thất tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, ngành thiết kế nội thất được gọi là “Interior Design”, một chuyên ngành liên quan đến việc thiết kế không gian bên trong của các tòa nhà nhằm đáp ứng nhu cầu tiện nghi và thẩm mỹ của người cư ngụ. Các nhà thiết kế nội thất làm việc với khách hàng để xác định sở thích của họ, từ đó phát triển ý tưởng thiết kế và lựa chọn vật liệu phù hợp với không gian cần cải tạo.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất được chia theo từng khu vực khác nhau trong nhà mà người học có thể tham khảo:

Living room

rocking chair /ˈrɒkɪŋ ʧeə/: ghế bập bênh

bookcase /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách

bench /bɛnʧ/: ghế dài

stool /stuːl/: ghế đẩu

couch /kaʊʧ/: trường kỷ, đi văng

chandelier /ˌʃændɪˈlɪə/ : đèn chùm

ceiling light /ˈsiːlɪŋ laɪt/: đèn trần

lighting fixtures /ˈlaɪtɪŋ ˈfɪkstʧəz/: đèn trang trí

lambrequin /ˈlæmbəkɪn/: màn

blackout lining /ˈblækaʊt ˈlaɪnɪŋ/: màn cửa chống chói nắng

casement /ˈkeɪsmənt/: khung cửa sổ

side table/saɪd ˈteɪ.bəl/: bàn trà

carpet /ˈkɑːpɪt/ : tấm thảm

rug /rʌɡ/: thảm trải sàn

wall art /wɔːl ɑːt/: tranh treo tường

fireplace /ˈfaɪəˌpleɪs/ : lò sưởi

ottoman/’ɒtəmən/: ghế dài có đệm

sectional sofa /ˈsɛkʃnəl ˈsəʊfə/: ghế sofa đa dạng hình dáng

magazine holder/ˌmæɡ.əˈziːn ˈhəʊl.dər/: kệ đựng tạp chí

media cabinet /ˈmiːdiə ˈkæbɪnɪt/: kệ truyền hình

Bedroom

bed frame /bɛd freɪm/: khung giường ngủ

double bed /’dʌbl bed/ : giường đôi

single bed /ˈsɪŋɡl bɛd/: giường đơn

blanket /ˈblæŋkɪt/: chăn mền

dressing table /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbᵊl/ = vanity /ˈvænɪti/: bàn trang điểm

wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/: tủ quần áo

closet /ˈklɒzɪt/: tủ đồ

bedside lamp /ˈbɛdˌsaɪd læmp/: đèn ngủ

mattress /ˈmætrɪs/: nệm ngủ

nightstand /ˈnaɪtstænd/: bàn đầu giường

mirror /ˈmɪrə/: gương

bedding /ˈbɛdɪŋ/: chăn ga gối đệm

blinds/blaindz/: rèm chắn sáng

*

Kitchen

fridge/fridʤ/ = refrigerator /rɪˈfrɪʤəreɪtə/: tủ lạnh

cupboard /’kʌpbəd/: tủ bếp

sink /sɪŋk/: bệ rửa

dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/: máy rửa bát

rack /ræk/: máng để chén

toaster oven/toustə /: lò nướng bánh mì

juicer /ˈʤuːsə/ : máy ép trái cây

water dispenser /ˈwɔːtə dɪsˈpɛnsə/: máy lọc nước

coffee maker /kɒfi ˈmeɪkə/ = coffee machine /ˈkɒfi məˈʃiːn/: máy pha cà phê

blender /ˈblɛndə/ = vitamix: máy xay sinh tố

spice rack /spaɪs ræk/: giá đựng gia vị

grater /ˈɡreɪtə/: bàn nạo

Bathroom

handheld shower /ˌhændˈhɛld ˈʃaʊə/: vòi sen cầm tay

drain /dreɪn/: ống thoát nước

bathtub /ˈbɑːθtʌb/: bồn tắm

faucet /ˈfɔːsɪt/: vòi khóa nước

showerhead/ʃaʊərhed/: Vòi tắm

laundry bag /ˈlɔːndri bæɡ/: túi giặt

sink /sɪŋk/: chậu rửa mặt

toilet seat /ˈtɔɪlɪt siːt/: bệ xí

towel rail /taʊəlreɪl/: thanh treo khăn

towel hook /ˈtaʊəl hʊk/: móc treo khăn

Thuật ngữ và từ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất

CAD (Computer Aided Design): Thiết kế trên máy tính

FF&E (Furniture, Fixtures, and Equipment): Nội thất, trang thiết bị

MEP (Mechanical, Electrical, and Plumbing): Cơ điện và hệ thống ống nước

HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Hệ thống điều hòa, thông gió và sưởi ấm

DWG (Drawing): Bản vẽ thiết kế trên máy tính

BIM (Building Information Modeling):Mô hình thông tin về công trình thi công

Elev (Elevations): Bản vẽ chi tiết các mặt tường, cửa sổ, cửa ra vào, trần và sàn của căn phòng

FF&A (Furniture, Fixtures, and Accessories): Nội thất, trang thiết bị và phụ kiện

MDF (Medium-Density Fiberboard): Loại tấm ván chuyên dùng trong nội thất.

HDF (High-Density Fiberboard): Loại tấm ván chuyên dùng trong nội thất, có độ dày và độ cứng cao hơn MDF.

PU ( Polyurethane) : Chất liệu phủ bề mặt để tạo độ bền, chống trầy xước, thường được sử dụng trong ghế, giường.

PVC (Polyvinyl Chloride): Chất liệu nhựa có độ bền cao, được sử dụng để làm các vật dụng nội thất.

VCT (Vinyl Composition Tile): Loại gạch ván bằng vinyl dùng để lát sàn.

Design brief /dɪˈzaɪn briːf/: Tài liệu mô tả chi tiết các yêu cầu và mục tiêu thiết kế

Design elements /dɪˈzaɪn ˈɛlɪmənts/: Các yếu tố thiết kế, bao gồm màu sắc, ánh sáng, hình dạng, chất liệu, v.v.

Schematic /skɪˈmætɪk/: Bản phác thảo ban đầu, bản mô tả tổng quan thiết kế

Space planning /speɪs ˈplænɪŋ/: Quy hoạch không gian, phân bổ không gian cho các phòng

Section /ˈsɛkʃən/: Bản vẽ chi tiết của phần cắt ngang hoặc dọc của một không gian

Mood board /muːd bɔːd/: Bảng trình bày ý tưởng, phong cách và màu sắc của dự án

Lighting plan /ˈlaɪtɪŋ plæn/: Kế hoạch chiếu sáng

Color scheme /ˈkʌlə skiːm/: Kế hoạch màu sắc

Rendering /ˈrɛndərɪŋ/: Quá trình tạo hình ảnh tương lai dựa trên bản vẽ 2D hoặc 3D

Finish schedule /ˈfɪnɪʃ ˈʃɛdjuːl/: Lịch trình hoàn thiện, bao gồm chất liệu, màu sắc, kích thước, và các chi tiết hoàn thiện khác

Ergonomics: nghiên cứu về thiết kế sao cho phù hợp với cơ thể con người, nhằm đem lại sự thoải mái và hiệu quả trong sử dụng

Cardinal direction(s) /ˈkɑːdɪnl daɪˈrɛkʃən/:Phương chính

Trim style /trɪm staɪl/: Kiểu có đường viền

Textile selection /ˈtɛkstaɪl sɪˈlɛkʃən/: Lựa chọn loại vải

Warp resistant material /wɔ:p ri’zistənt mə’tiəriəl/: Vật liệu chống cong, vênh

Sustainable design /səsˈteɪnəbəl dɪˈzaɪn/: Thiết kế theo phương châm bền vững

Upholstery /ʌpˈhəʊlstəri/: Bọc ghế, vải bọc nội thất

*

Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

Từ điển chuyên ngành

Người học có thể tìm kiếm và tra cứu các thuật ngữ cũng như từ vựng chuyên ngành liên quan đến thiết kế nội thất thông qua các từ điển như Longman Dictionary of Contemporary English, Cambridge Dictionary, Oxford Advanced Learner"s Dictionary hoặc Merriam-Webster Dictionary.

*

Tài liệu học tập trực tuyến

Hiện nay có rất nhiều trang web trực tuyến cập nhật những thông tin và xu hướng thiết kế nội thất mà người đọc có thể tham khảo và học các từ vựng chuyên ngành thông qua các bài viết với hình ảnh mô tả đầy sống động. Một số trang web uy tín cung cấp các bài viết, hình ảnh và video về các dự án thiết kế nội thất có thể kể đến như: Arch
Daily, Houzz, Freshome hay Homedit.

Tài liệu chuyên ngành

Bên cạnh những trang web trực tuyến thì những tài liệu như sách, báo hay tạp chí chuyên ngành nội thất cũng vô cùng hữu ích trong việc giúp người học nâng cao vốn từ vựng và hiểu biết chuyên môn. Một số tài liệu có thể tham khảo như "The Interior Design Reference & Specification Book" của Chris Grimley và Mimi Love, "Interior Design Illustrated" của Francis D.K. Ching và Corky Binggeli hoặc tạp chí Architectural Digest.

Các khóa học trực tuyến

Với những cá nhân mong muốn nâng cao kiến thức chuyên môn một cách bài bản và tiếp cận với những thông tin được chọn lọc chính xác thì những khóa học trực tuyến về thiết kế nội thất do các chuyên gia trong ngành trực tiếp hướng dẫn trên Udemy, Skillshare, hay Coursera sẽ là những lựa chọn rất đáng để cân nhắc.

Học từ các chuyên gia

Hiện nay, kiến thức ngày càng được chia sẻ rộng rãi và dễ tiếp cận hơn, người học có thể học từ các chuyên gia thiết kế nội thất bằng cách theo dõi các kênh Youtube của họ, các blog hoặc các trang web cá nhân của những người có chuyên môn. Đây là cách tốt để học được cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong thực tế và áp dụng chúng vào các dự án thiết kế nội thất của mình.

Xem thêm: Đồ Nội Thất Bền Đẹp, Giá Tốt Có Thật Sự Khó, Database Error

*

Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

Can you recommend a suitable color scheme for my bedroom? (Bạn có thể đề xuất một bảng màu phù hợp cho phòng ngủ của tôi được không?)

I"m interested in using sustainable materials for this project, do you have any recommendations? (Tôi quan tâm đến việc sử dụng các vật liệu bền vững cho dự án này, bạn có đề xuất nào không?)

I"m considering incorporating a statement item in the design of this living room. (Tôi đang cân nhắc về việc đưa một món đồ nổi bật vào thiết kế của phòng khách này.)

We"re renovating our kitchen and looking for new cupboard. Can you help us with that? (Chúng tôi đang cải tạo nhà bếp và tìm kiếm tủ mới. Bạn có thể giúp chúng tôi không?)

I"d like to add some texture to this room, maybe with a fluffy rug or some throw pillows. (Tôi muốn thêm một số họa tiết cho căn phòng này, có thể bằng một tấm thảm lông hoặc vài chiếc gối ném.)

This table is too big for my bedroom space, do you have any suggestions for a smaller table? (Cái bàn này quá to cho không gian phòng ngủ của tôi, bạn có gợi ý cho tôi một lựa chọn nhỏ hơn không?)

I"m thinking of an open-concept layout for my kitchen and dining area. (Tôi đang nghĩ về một bố cục kiểu mở cho khu vực bếp và phòng ăn này của tôi.)

I"m interested in buying a sectional sofa. Do you have any in stock? (Tôi muốn mua một chiếc ghế sofa góc. Cửa hàng mình còn hàng không ạ?)

Is it possible to install some general lighting in this workspace? (Chúng ta có thể lắp đặt một ít đèn chiếu sáng tại chỗ trong không gian làm việc này được không?)

I"d like to create a cozy atmosphere in this room, what do you suggest? (Tôi muốn tạo ra một không gian ấm cúng trong phòng này, bạn có gợi ý gì không?)

What do you recommend for creating a comfortable ambiance in my bedroom? (Bạn có đề xuất nào cho việc tạo ra không gian thoải mái cho phòng ngủ của tôi không?)

We"re looking for a dining table that can seat at least 5 people. Do you have any options that would work? (Chúng tôi đang tìm kiếm một chiếc bàn ăn có thể đủ ít nhất cho 5 người ngồi. Bạn có sự lựa chọn nào phù hợp với nhu cầu của tôi không?)

The acoustics in this room are not ideal, do you have any solutions to improve them? (Âm thanh trong phòng này không lý tưởng, bạn có giải pháp nào để cải thiện chúng hay không?)

I’m into the mid-century modern style, can we incorporate some of those elements into this design? (Tôi thích phong cách trung thế kỷ hiện đại, chúng ta có thể kết hợp một số yếu tố của phong cách đó vào thiết kế này không?)

I need to buy some furniture for my new apartment, can you give me a tour of your showroom? (Tôi cần mua một số đồ nội thất cho căn hộ mới của mình, bạn có thể cho tôi tham quan phòng trưng bày của bạn không?)

Can you give me a quote for reupholstering this armchair? (Bạn có thể báo giá cho tôi về việc làm lại bọc ghế này không?)

Bài tập

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau đây:

A ___ is a piece of furniture typically used for storing household items such as dishes, glassware, food, and utensils.

A. cupboard B. nightstand C. bookcase D. sink

A ___ is a piece of furniture that can be used for both seating and sleeping.

A. closet B. laundry bag C. stool D. sleeper sofa

The ___ of a rug can add visual interest and texture to a room.

A. pen B. pattern C. material D. fluffy

The ____ is the process of planning and arranging the furniture and other elements in a room.

A. color scheme B. lighting plan C. space planning D. rendering

A ____ is a type of window treatment that consists of fabric panels that can be adjusted to control the amount of light that enters a room.

A. curtain B. pillow C. toilet seat D. window

Đáp án:

A 2. D 3. B 4. C 5. A

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất kèm theo những thuật ngữ và một số mẫu câu giao tiếp trong lĩnh vực này. Tác giả hy vọng người đọc đã tiếp thu được một số kiến thức bổ ích để vận dụng chúng trong quá trình học tập và làm việc.

Trích nguồn tham khảo

Gilliatt, Mary. Mary Gilliatt’s Dictionary of Architecture and Interior Design. Watson-Guptill, 2004.

Một ngôi nhà dù có cao đẹp đến cỡ nào cũng không thể hoàn chỉnh nếu không đầy đủ tiện nghi, nội thất bên trong. Những vật dụng tuy gần gũi với chúng ta nhưng không phải ai cũng có thể gọi tên chúng bằng Anh ngữ một cách chính xác. Cùng Step Up khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh về nội thất ngay nhé! 


1. Từ vựng tiếng Anh về nội thất

Trong quá trình học tiếng Anh, việc bổ sung thêm từ vựng là điều thiết yếu. Bởi cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đều đòi hỏi bạn phải có vốn từ thì mới có thể thành thạo được. Học tiếng Anh theo chủ đề là cách học khá hiệu quả và được nhiều người áp dụng.

Từ vựng tiếng Anh về nội thất là một chủ đề khá quen thuộc, gần gũi bởi chúng ở ngay trong căn nhà thân yêu của chúng ta. Bạn có biết những đồ nội thất trong nhà mình được gọi tên như thế nào trong tiếng Anh chưa? Khám phá kho từ vựng về nội thất ngay dưới đây nhé!

Side table: Bàn để sát tườngDesk / table: Bàn thông thườngChair: Ghế thông thườngArmchair: Ghế có chỗ hai bên để tayStool: Ghế đẩuRocking chair: ghế lật đậtOttoman: Ghế dài có đệmBed: Giường thông thườngDouble bed: Giường đôiSingle bed: Giường đơnSofa bed: Giường sofaBedside table: Bàn bên cạnh giườngDressing table: Bàn trang điểmCoffee table: Bàn uống nước, bàn cà phêRecliner: Ghế đệm thông minh,để thư giãn,có thể điều chỉnh phần gác chânBench: Ghế dài, ghế ngồi ở nghị viện, quan tòaCouch: Ghế dài giống như giường, ghế trường kỷSofa: Ghế tràng kỷ, ghế sô phaCushion: ĐệmChest of drawers: Tủ ngăn kéoDresser: Tủ thấp có nhiều ngăn kéo ( Ngôn ngữ Anh – Anh )Standing lamp: Đèn để bànBariermatting: Thảm chùi chân ở cửa

*
*
*

Như bạn thấy, chỉ cần học một câu đơn giản như vậy có thể gợi nhớ được cả nghĩa lẫn phát âm của từ. Hơn nữa, việc nhớ một câu có nghĩa, có ngữ cảnh và đi kèm hình ảnh nữa sẽ dễ dàng hơn nhiều so với học từ đơn lẻ. Thật sự với phương pháp này bạn có thể học được từ 30-50 từ mỗi ngày.

Phần 3: Tự tin bứt phá: Luyện tập

Trong phần này, bạn sẽ được kết hợp với Audio đi kèm với sách Hack Não để thực hành nghe và làm bài điền từ vào chỗ trống.

Ngoài từ vựng riêng lẻ, bạn còn được ôn tập thông qua bài tập dành riêng cho phần cụm từ. Với mỗi cụm từ, bạn sẽ đoán nghĩa của cụm từ thông qua ngữ cảnh và gợi ý sẵn có ở đó/.

Ngoài ra, những ví dụ mà trong sách đưa ra rất hài hước và dễ hiểu. Chung sình có thể dễ dàng ghi nhớ ngay những từ ngắn. Còn đối với những từ dài thì mình ghi chép và đọc lại khoảng 3-4 lần là có thể ghi nhớ ngay rồi.

Phần 4: Về đích: Ứng dụng

Đúng như tên gọi, phần 4 là phần tổng hợp lại các từ vựng đã học được. Các bạn sẽ tự sáng tạo ra một câu chuyện chêm có chứa những từ đó. Các bạn không những có thể thỏa sức sáng tạo mà còn nâng cao từ vựng cho mình.


Trên đây là toàn bộ nội dung, bài tập từ vựng tiếng Anh về nội thất. Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ nâng cao được vốn từ vựng cũng như phương pháp học tiếng Anh cho mình. Step Up chúc các bạn học tập tốt!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *